SốTT | Đơn vị bầu cử | Họ và tên người ứng cử đại biểu HĐND(7) | Số phiếu bầu | Tỷ lệ % so với tổng số phiếu hợp lệ | Ghi chú |
1 | Đơn vị bầu cử số 01 Thôn Lại | 1. Phạm Văn Nam | 170 | 35,64 | |
2. Trần Văn Thạo | 412 | 86,37 | |
3. Bùi Văn Thắng | 328 | 68,76 | |
4. Nguyễn Văn Thế | 345 | 72,33 | |
5. Phạm Văn Toàn | 155 | 32,49 | |
2 | Đơn vị bầu cử số 02 Thôn Già | 1. Phạm Thị Chiên | 175 | 39,33 | |
2. Phạm Ngọc Chuẩn | 214 | 48,09 | |
3. Phạm Văn Đáng | 235 | 52,81 | |
4. Phạm Ngọc Thiêm | 305 | 68,54 | |
5. Phạm Đức Vương | 161 | 36,18 | |
3 | Đơn vị bầu cử số 03 Thôn Chuối | 1. Phạm Văn Cường | 540 | 85,71 | |
2. Nguyễn Đình Huy | 455 | 72,22 | |
3. Chu Thị Hương | 145 | 23,02 | |
4. Phạm Văn Thứ | 107 | 16,98 | |
5. Đoàn Duy Việt | 606 | 96,19 | |
4 | Đơn vị bầu cử số 04 Thôn Dôi Hống | 1. Phạm Gia Cảnh | 460 | 88,80 | |
2. Mai Thị Hòe | 81 | 15,64 | |
3. Nguyễn Quang Huy | 471 | 90,93 | |
4. Nguyễn Đức Vẽ | 100 | 19,31 | |
5. Phạm Gia Vụ | 416 | 80,31 | |
5 | Đơn vị bầu cử số 05 Thôn Anh | 1. Lê Xuân Chừng | 271 | 57,78 | |
2. Phạm Khắc Duy | 202 | 43,07 | |
3. Lương Văn Minh | 250 | 53,30 | |
4. Lương Văn Thủy | 291 | 62,05 | |
5. Nguyễn Thị Vui | 254 | 54,16 | |
6 | Đơn vị bầu cử số 06 Bắc Bùi Thượng | 1. Phạm Văn Chuyến | 370 | 62,50 | |
2. Phạm Văn Doan | 198 | 33,45 | |
3. Đặng Văn Đức | 433 | 73,14 | |
4. Đoàn Thị Hằng | 323 | 54,56 | |
5. Phạm Thị Ngải | 204 | 34,46 | |
6. Đinh Văn Phai | 152 | 23,99 | |
7 | Đơn vị bầu cử số 07 Nam Bùi Thượng | 1. Phạm Văn Đố | 330 | 55,00 | |
2. Nguyễn Văn Hùng | 291 | 48,50 | |
3. Nguyễn Văn Khương | 503 | 83,83 | |
4. Phạm Văn Tứ | 189 | 31,50 | |
5. Nguyễn Văn Xứng | 423 | 70,50 | |
8 | Đơn vị bầu cử số 08 Thôn Bùi Hạ | 1. Đinh Thị Báo | 84 | 15,58 | |
2. Phạm Văn Dũng | 331 | 61,41 | |
3. Nguyễn Văn Khôi | 293 | 54,36 | |
4. Bùi Chí Thắng | 464 | 86,09 | |
5. Phạm Thị Yến | 362 | 67,16 | |